XE ĐẦU KÉO SHACMAN 400HP

TIỆN NGHI
  • 2 giường nằm
  • Cabin nâng hạ bằng điện
  • CD player
  • CD-MP3
  • Chìa khóa thông minh
  • Cửa sổ trời
  • Ghế bọc da
  • Ghế chỉnh điện
  • Giảm sốc cabin bằng bầu hơi
  • Gương chỉnh điện
  • Khóa cửa từ xa
  • Kính cửa điều khiển điện
  • Lọc gió điều hòa
  • MP3
  • USB
1 Kích thước tổng thể: 6.950 x 2.500 x 3.920 (mm)
2 Khối lượng kéo theo CPTGGT 38.870 kg
3 Tự trọng bản thân 9.000 kg
 

 

4

 

 

Động cơ

WP10H400E50 (400HP) EuroV, 4 kỳ, kim phun điện tử, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,  làm mát bằng nước, Công nghệ mới tiết kiệm dầu, chế độ vận hành có tải và không tải.

Dung tích xi lanh: 9500 cm3

Công suất cực đại/ tốc độ quay : 294Kw/1900rpm

– Momen xoắn cực đại: 1800N.m/1000-1400rpm.

Đường kính /hành trình Piston 116/150mm

Quạt ly tâm rất tiết kiệm nhiên liệu

5 Hộp số Model: FAST-12JSD, 12 số 2 tầng có đồng tốc, có trợ lực hơi,
6 Trục (Dí +Cầu), Balance   – Dí trước:  Hande (Man  tech)/HDM -7.5Tấn

– Cầu sau :  Hande (Man  tech)/HDZ469- 13Tấn x2 ; Cầu láp; Tỷ số cầu 4.11 ; Khoá bìa trung tâm (đi đèo dốc, lầy lội)

– Balance xài cao su

7 Khung gầm (chassis) – Khung: (940-850) x 300 (8) mm gắn kết Ri vê + bù lon.

– Nhíp : Trước 3 lá/ Sau 5

– Thùng dầu : 600L / Nhôm hợp kim

Thanh dằn ôm theo cầu và dí => Giữ thăng bằng tốt khi ôm cua…

8 Hệ thống lái Model: Z03-3411010 Trợ lực lái thuỷ lực
 

9

 

Hệ thống thắng

-Hệ thống phanh : Phanh khí nén kép

+ Phanh đỗ : Sử dụng lực lò xo để phanh lốc kê

+ Phanh phụ : Có hệ thống phanh động cơ ( Sử dụng phanh cúp pô điện bằng cách dùng áp lực nhớt mở suppap xả. Hiện đại hoạt động được 2 chế độ , độ bền cao )

10 Hệ thống điện Germany Tech, Cầu chì tự động, hoạt động 2 bình điện 12V, 180Ah/1 bình điện => Ổn định và an toàn.

Có hộp tích hợp chuyển nguồn 220V

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

Cabin

MODEL : X3000, 2 giường, Cửa sổ trời Sunroof, Đèn ngủ, Đèn đọc báo:

1.      Giảm sốc: Bầu hơi

2.      Nâng hạ: Cơ và điện

3.      Đèn lái: Bi cầu (tích hợp đèn led ngày)

4.      Ghế tài:  Ghế hơi chỉnh điện có quạt gió

5.      Vô lăng tích hợp hệ thống giải trí đa năng, có cruise control- ( kiểm soát hành trình)

6.      Màn hình hiển thị đa phương tiện

7.      Hệ thống tự chẩn đoán lỗi xe hiển thị trên màn hình=> Giúp người sử dụng tự kiểm tra được lỗi kỹ thuật thông thường.

8.      Kết nối sử dụng điện thoại: Kết nối Bluetooth với điện thoại

9.      Công tắc tiết kiệm dầu đa năng: chế độ có tải và không tải, Công tắc tích hợp đóng ngắt PTO (khi bơm ben, khi bơm xi măng xi téc)

10.  Kính hậu chỉnh điện, gia nhiệt

11.  Khoá trung tâm, remote điều khiển từ xa

12.  Điều hòa hoạt động chế độ; Tự động đóng khi đủ lạnh và mở khi thiếu lạnh (tùy chỉnh nhiệt độ), và chỉnh tay.

13.  Cabin được thiết kế giống xe Hyundai HD => Tầm nhìn quan sát xa, rộng hạn chế tối đa điểm mù cho tài xế, khi vận hành thoải mái,có màn che kéo lùa xung quanh cabin, màn che nắng,  la phông trần cách nhiệt khi tài xế nghỉ ngơi trong môi trường nắng nóng.

1 Vỏ / Số lượng 12R22.5/ 11 lốp
15 Bô e Khô
16 Tốc độ tối đa (km/h) 115
17 Mức tiêu hao nhiên liệu theo TCNSX 14 – 16 lít (không tải)

Shacman X3000 được đánh giá vượt bật tại thị trường nội địa cũng như thị trường nước ngoài với phối bộ :  Động cơ Weichai + Hộp Số Fast + Cầu Man Tech, áp dụng công nghệ tiên tiến, đa năng sẽ mang đến sự hài lòng cho khách hàng về tiết kiệm nhiên liệu cũng như tiện ích sử dụng .

“Đặc biệt các chi tiết thiết kế lắp ráp trên xe dễ tháo ráp sửa chữa so với các thương hiệu khác”

1 Kích thước tổng thể: 6.950 x 2.500 x 3.920 (mm)
2 Khối lượng kéo theo CPTGGT                                              38.870 kg
3 Tự trọng bản thân 9.000 kg
 

 

4

 

 

Động cơ

WP10H400E50 (400HP) EuroV, 4 kỳ, kim phun điện tử, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp,  làm mát bằng nước, Công nghệ mới tiết kiệm dầu, chế độ vận hành có tải và không tải.

Dung tích xi lanh: 9500 cm3

Công suất cực đại/ tốc độ quay : 294Kw/1900rpm

– Momen xoắn cực đại: 1800N.m/1000-1400rpm.

Đường kính /hành trình Piston 116/150mm

Quạt ly tâm rất tiết kiệm nhiên liệu

5 Hộp số Model: FAST-12JSD, 12 số 2 tầng có đồng tốc, có trợ lực hơi,
6 Trục (Dí +Cầu), Balance   – Dí trước:  Hande (Man  tech)/HDM -7.5Tấn

– Cầu sau :  Hande (Man  tech)/HDZ469- 13Tấn x2 ; Cầu láp; Tỷ số cầu 4.11 ; Khoá bìa trung tâm (đi đèo dốc, lầy lội)

– Balance xài cao su

7 Khung gầm (chassis) – Khung: (940-850) x 300 (8) mm gắn kết Ri vê + bù lon.

– Nhíp : Trước 3 lá/ Sau 5

– Thùng dầu : 600L / Nhôm hợp kim

Thanh dằn ôm theo cầu và dí => Giữ thăng bằng tốt khi ôm cua…

8 Hệ thống lái Model: Z03-3411010 Trợ lực lái thuỷ lực
 

9

 

Hệ thống thắng

-Hệ thống phanh : Phanh khí nén kép

+ Phanh đỗ : Sử dụng lực lò xo để phanh lốc kê

+ Phanh phụ : Có hệ thống phanh động cơ ( Sử dụng phanh cúp pô điện bằng cách dùng áp lực nhớt mở suppap xả. Hiện đại hoạt động được 2 chế độ , độ bền cao )

10 Hệ thống điện Germany Tech, Cầu chì tự động, hoạt động 2 bình điện 12V, 180Ah/1 bình điện => Ổn định và an toàn.

Có hộp tích hợp chuyển nguồn 220V

 

 

 

 

 

 

 

11

 

 

 

 

 

 

 

Cabin

MODEL : X3000, 2 giường, Cửa sổ trời Sunroof, Đèn ngủ, Đèn đọc báo:

1.      Giảm sốc: Bầu hơi

2.      Nâng hạ: Cơ và điện

3.      Đèn lái: Bi cầu (tích hợp đèn led ngày)

4.      Ghế tài:  Ghế hơi chỉnh điện có quạt gió

5.      Vô lăng tích hợp hệ thống giải trí đa năng, có cruise control- ( kiểm soát hành trình)

6.      Màn hình hiển thị đa phương tiện

7.      Hệ thống tự chẩn đoán lỗi xe hiển thị trên màn hình=> Giúp người sử dụng tự kiểm tra được lỗi kỹ thuật thông thường.

8.      Kết nối sử dụng điện thoại: Kết nối Bluetooth với điện thoại

9.      Công tắc tiết kiệm dầu đa năng: chế độ có tải và không tải, Công tắc tích hợp đóng ngắt PTO (khi bơm ben, khi bơm xi măng xi téc)

10.  Kính hậu chỉnh điện, gia nhiệt

11.  Khoá trung tâm, remote điều khiển từ xa

12.  Điều hòa hoạt động chế độ; Tự động đóng khi đủ lạnh và mở khi thiếu lạnh (tùy chỉnh nhiệt độ), và chỉnh tay.

13.  Cabin được thiết kế giống xe Hyundai HD => Tầm nhìn quan sát xa, rộng hạn chế tối đa điểm mù cho tài xế, khi vận hành thoải mái,có màn che kéo lùa xung quanh cabin, màn che nắng,  la phông trần cách nhiệt khi tài xế nghỉ ngơi trong môi trường nắng nóng.

1 Vỏ / Số lượng 12R22.5/ 11 lốp
15 Bô e Khô
16 Tốc độ tối đa (km/h) 115
17 Mức tiêu hao nhiên liệu theo TCNSX 14 – 16 lít (không tải)
Shacman X3000 được đánh giá vượt bật tại thị trường nội địa cũng như thị trường nước ngoài với phối bộ :  Động cơ Weichai + Hộp Số Fast + Cầu Man Tech, áp dụng công nghệ tiên tiến, đa năng sẽ mang đến sự hài lòng cho khách hàng về tiết kiệm nhiên liệu cũng như tiện ích sử dụng .

“Đặc biệt các chi tiết thiết kế lắp ráp trên xe dễ tháo ráp sửa chữa so với các thương hiệu khác”

Thông tin liên hệ

Nhà phân phối chính thức xe Shacman và Howo tại Việt Nam.

39/11 Xa Lộ Hà Nội, Khu phố Ngãi Thắng, Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương
HOTLINE:
0917-908-339

EMAIL

shacman@ritavo.com

Tin nhắn đến RitaVõ Auto

Họ và Tên:

Số điện thoại:

Email:

Nội dung tin nhắn

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG

  1. Hỗ trợ tư vấn các thủ tục trả góp, hỗ trợ ngân hàng vay vốn lên đến 80% giá trị thời hạn lên đến 5 năm. Thủ tục đơn giản, thời gian nhanh chóng, hỗ trợ toàn quốc.
  2. Giá cả cam kết tốt nhất trên thị trường.
  3. Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, trọn gói các thủ tục, giao xe tận nơi.
  4. Có sẵn xe để khách lựa chọn

TƯ VẤN VÀ BÁO GIÁ MIỄN PHÍ

LIÊN HỆ NGAY QUA HOTLINE: 0917.908.339

"ƯU ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RITAVÕ AUTO"

DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG THEO TIÊU CHUẨN 4S

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

  • Thời hạn bảo hành: 36 tháng KHÔNG GIỚI HẠN KM.
  • Điều kiện bảo hành: Theo điều kiện của nhà sản xuất trong sổ bảo hành.
  • Phục vụ: Bảo hành lưu động  tận nơi 24/7.

BẢO DƯỠNG, SỬA CHỮA

  • Tại trạmlưu động trên toàn quốc 24/7

PHỤ TÙNG

  • Chính hãng, đầy đủ, có sẵn tại kho
  • Phục vụ: 24/7
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn nhà máy

CHẤT LƯỢNG SẢN PHẨM ( KẾT CẤU/ CẤU HÌNH)

  • Cấu hình bật nhất của dòng xe Trung Quốc
  • Bộ 3 tổng thành vàng được ưa chuộng nhất: Động cơ Weichai (Áo) – hộp số FAST (Mỹ) và Cầu MAN (Đức)
  • Thùng xe: Thép cường độ chịu lực cao QT 1.700, được dập nguyên mảng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Financing calculator
Vehicle price ( VNĐ)
Interest rate (%)
Period (month)
Down Payment ( VNĐ)
Calculate
Monthly Payment
Total Interest Payment
Total Amount to Pay